|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attractiveness
attractiveness | [ə'træktivnis] | | danh từ | | | sự hút | | | sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng |
/ə'træktivnis/
danh từ sự hút sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng
|
|
|
|