![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:k∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put up to/at auction; to sell by/at auction |
| bán đấu giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the house is up for auction/will be sold by auction |
| ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attend all the local auctions |
| tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | auction bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bán đấu giá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to auction something off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa) |