Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auric




auric
['ɔ:rik]
tính từ
(thuộc) vàng
(hoá học) (thuộc) vàng III, auric
(địa lý,địa chất) có vàng


/'ɔ:rik/

tính từ
(thuộc) vàng
(hoá học) (thuộc) vàng III, auric
(địa lý,địa chất) có vàng

Related search result for "auric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.