Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auriculate




auriculate
[ɔ:'rikjulit]
tính từ
có tai


/ɔ:'rikjulit/

tính từ
có tai

Related search result for "auriculate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.