|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
auspicate
auspicate![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:spikeit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo điềm |
/'ɔ:spikeit/
ngoại động từ
bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
nội động từ
báo điềm
|
|
|
|