|  authorize 
 
 
 
 
  authorize |  | ['ɔ:θəraiz] |  |  | Cách viết khác: |  |  | authorise |  |  | ['ɔ:θəraiz] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cho quyền, uỷ quyền, cho phép |  |  |  | to authorize someone to do something |  |  | cho quyền ai được làm việc gì |  |  |  | là căn cứ, là cái cớ chính đáng |  |  |  | his conduct authorized your suspicion |  |  | tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ |  |  |  | Authorised Version |  |  |  | bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ | 
 
 
  /'ɔ:θəraiz/ (authorise)  /'ɔ:θəraiz/ 
 
  ngoại động từ 
  cho quyền, uỷ quyền, cho phép 
  to authorize someone ro do something  cho quyền ai được làm việc gì 
  là căn cứ, là cái cớ chính đáng 
  his conduct did authorize your suspicion  tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ 
 
 |  |