|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autohypnotism
autohypnotism | [,ɔ:tou'hipnətizm] | | Cách viết khác: | | autohypnosis | | [,ɔ:touhip'nousis] | | danh từ | | | sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên |
/,ɔ:tou'hipnətizm/ (autohypnosis) /,ɔ:tou'hipnətizm/
danh từ sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
|
|
|
|