availableness
availableness | [ə'veiləblnis] | | Cách viết khác: | | availability | | [ə,veilə'biliti] | | | như availability |
/ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/
danh từ tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được sự có hiệu lực, sự có giá trị tính có lợi, tính ích lợi
|
|