Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avenue





avenue
avenue

avenue

An avenue is a wide street.

['ævinju:]
danh từ
đại lộ
con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
(nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
the avenue to success
con đường đề bạt tới thành công
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
(quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
avenue of approach
con đường để tiến đến gần
to cut off all avenues of retreat
cắt đứt mọi con đường rút quân


/'ævinju:/

danh từ
đại lộ
con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
(nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
the avenue to success con đường đề bạt tới thành công
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
(quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
avenue of approach con đường để tiến đến gần
to cut off all avenues of retreat cắt đứt mọi con đường rút quân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.