Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aweary




aweary
[ə'wiəri]
tính từ
(thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời


/ə'wiəri/

tính từ
(thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời

Related search result for "aweary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.