awry
awry![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'rai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ & tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xiên, méo, lệch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to look awry | | nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a face awry with pain | | bộ mặt méo mó vì đau đớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go (run, tread) awry | | hỏng, thất bại |
/ə'rai/
phó từ & tính từ
xiên, méo, lệch to look awry nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực a face awry with pain bộ mặt méo mó vì đau đớn
hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi to go (run, tread) awry hỏng, thất bại
|
|