Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axillae




axillae
Xem axilla


/æk'silə/

danh từ, số nhiều axillae /æksili:/
(giải phẫu) nách
(thực vật học) (như) axil

Related search result for "axillae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.