tiên đề a. of choise tiên đề chọn a. of completeness tiên đề đầy đủ a. of congruence tiên đề tương đẳng a. of connection tiên đề liên thông a. of continuity tiên đề liên tục a. of infinity tiên đề vô tận a. of order tiên đề thứ tự a. of parallels tiên đề đường song song a. of reducibility tiên đề khả quy a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề categorical a. tiên đề phạm trù distance a. tiên đề khoảng cách exactness a. tiên đề khớp exchange a. tiên đề thay thế excision a. đs tiên đề khoét fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất general a. tiên đề tổng quát geometric a. tiên đề hình học norm a.s gt các tiên đề chuẩn plane a. tiên đề mặt phẳng second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai separation a.s các tiên đề tách space a. tiên đề không gian triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác
/'æksiəm/
danh từ chân lý, sự thật, đương nhiên (toán học) tiên đề (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn
Related search result for "axiom"
Words pronounced/spelled similarly to "axiom": akinauxinaxiom