axiomatic
axiomatic![](img/dict/02C013DD.png) | [,æksiə'mætik] | | Cách viết khác: | | axiomatical | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,æksiə'mætikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) (thuộc) tiên đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn |
/,æksiə'mætik/ (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
(toán học) (thuộc) tiên đề
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
|
|