babittry
babittry | ['bæbitri] |  | danh từ | |  | tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của giai cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình) |
/'bæbitri/
danh từ
tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)
|
|