|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baccalaureate
baccalaureate![](img/dict/02C013DD.png) | [,bækə'lɔ:riit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ thi cuối cùng ở trường phổ thông ở Pháp và nhiều trường học quốc tế; kỳ thi tú tài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | To sit/take/pass/fail one's baccalaureate | | Đi thi/dự thi/thi đỗ/thi trượt tú tài |
/,bækə'lɔ:riit/
danh từ
bằng tú tài
|
|
|
|