|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backup
backup![](img/dict/02C013DD.png) | ['bækʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỗ trợ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Backup services | | Các dịch vụ hỗ trợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tin học) bản sao dự phòng; bản sao lưu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dồn ứ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dự phòng; dự bị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A backup pilot | | Phi công dự khuyết (sẵn sàng thay cho phi công chính thức của chuyến bay khi cần thiết) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [backup] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | saving information on a computer disk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't forget to make a backup disk of all your computer files. |
(Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ)
|
|
|
|