Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bakehouse




bakehouse
['beikhaus]
danh từ
lò bánh mì
lò làm đường miếng


/'beikhaus/

danh từ
lò bánh mì
lò làm đường miếng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bakehouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.