Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banderole




banderole
['bændəroul]
Cách viết khác:
banderol
['bændəroul]
như banderol


/'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/

danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

Related search result for "banderole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.