|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barring-out
barring-out![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɑ:riη'aut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào) |
/'bɑ:riɳ'aut/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào)
|
|
|
|