|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beastliness
beastliness![](img/dict/02C013DD.png) | ['bi:stlinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dâm ô, sự tục tĩu |
/'bi:stlinis/
danh từ
sự tham ăn, tham uống; sự say sưa bét nhè
sự dâm ô, sự tục tĩu
thức ăn kinh tởm
|
|
|
|