beau
beau![](img/dict/02C013DD.png) | [bou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn ông ăn diện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm |
/bou/
(bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
người đàn ông ăn diện
người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
người theo đuổi (một người con gái)
|
|