|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedevilment
danh từ sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối
bedevilment | [bi'devlmənt] | | danh từ | | | sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía | | | sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối |
|
|
|
|