Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beetroot





danh từ
củ cải đường



beetroot
['bi:tru:t]
danh từ
củ cải đường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.