Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beheld




beheld
Xem behold


/bi'hould/

(bất qui tắc) ngoại động từ beheld /bi'held/
nhìn ngắm
thấy, trông thấy

thán từ
chú ý!, để ý!

Related search result for "beheld"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.