beneath 
beneath | [bi'ni:θ] |  | phó từ | |  | ở dưới thấp, ở dưới |  | giới từ | |  | ở dưới, thấp kém | |  | below the row of trees | | dưới hàng cây | |  | beneath our eyes | | dưới con mắt chúng ta | |  | as a musician, he is far beneath his brother | | là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa | |  | không đáng, không xứng | |  | beneath notice | | không đáng chú ý | |  | beneath contempt | | không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng |
/bi'ni:θ/
phó từ
ở dưới thấp, ở dưới
giới từ
ở dưới; kém, thấp kém the tress dưới hàng cây beneath our eyes dưới con mắt chúng ta as a musician, he is far beneath his brother là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
không đáng, không xứng beneath notice không đáng chú ý beneath contempt không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
|
|