Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bengal




bengal
[beη'gɔ:l]
tính từ
(thuộc) Băng-gan


/beɳ'gɔ:l/

tính từ
(thuộc) Băng-gan

Related search result for "bengal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.