Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benzine




benzine
['benzi:n]
danh từ
Cách viết khác:
benzoline
['benzəli:n]
Et-xăng
ngoại động từ
tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng


/'benzi:n/

danh từ (benzoline) /'benzəli:n/
Et-xăng

ngoại động từ
tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benzine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.