Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bergamot





bergamot
['bə:gəmɔt]
danh từ
cam becgamôt
lê becgamôt
rau thơm becgamôt
dầu thơm becgamôt


/'bə:gəmɔt/

danh từ
cam becgamôt
lê becgamôt
rau thơm becgamôt
dầu thơm becgamôt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.