Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
besides




besides
[bi'saidz]
phó từ
hơn nữa; vả lại
I haven't time to see the film - besides, it's had dreadful reviews
Tôi chẳng có thời gian xem bộ phim ấy, hơn nữa nó cũng đã bị giới điểm phim chê kinh khủng
Peter is our youngest child and we have three others besides
Peter là cháu nhỏ nhất của chúng tôi và ngoài ra, chúng tôi còn có ba cháu nữa
giới từ
thêm vào (cái gì); ngoài ra
there will be five of us for dinner, besides John
ngoài John ra, còn có năm người chúng tôi dùng cơm tối
the play was badly acted, besides being too long
vở kịch đóng rất dở, chưa kể là còn quá dài nữa
(theo sau ý phủ định) trừ ai/cái gì; ngoài ra
she has no relations besides an aged aunt
cô ấy chẳng còn người bà con nào ngoài một bà dì già
no one writes to me besides you
ngoài anh ra, chẳng còn ai viết thư cho tôi cả


/bi'saidz/

phó từ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
and several others besides và ngoài ra còn nhiều người khác nữa

giới từ
ngoài... ra
and many more besides them và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
he is very good at games besides being a scholar ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.