besiege
besiege | [bi'si:dʒ] | | ngoại động từ | | | (quân sự) bao vây, vây hãm | | | xúm quanh | | | (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) | | | to be besieged with questions | | bị chất vấn dồn dập |
/bi'si:dʤ/
ngoại động từ (quân sự) bao vây, vây hãm xúm quanh (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) to be besieged with questions bị chất vấn dồn dập
|
|