bespoke
bespoke |  | Xem bespeak |
/bi'spi:k/
(bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/
đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
chứng tỏ, tỏ ra; cho biết his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
(thơ ca) nói với (ai)
|
|