Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bewilderment




bewilderment
[bi'wildəmənt]
danh từ
sự bối rối, sự hoang mang


/bi'wildəmənt/

danh từ
sự bối rôi, sự hoang mang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bewilderment"
  • Words contain "bewilderment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhớn nhác chồm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.