Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
big head




big+head
['big'hed]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây


/'big'hed/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây

Related search result for "big head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.