| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 billiards     
 
 
 
   billiards  | ['biljədz] |    | danh từ số nhiều (động từ theo sau ở số ít) |  |   |   | trò chơi bida |  |   |   | To have a game of billiards |  |   | Chơi một ván bida |  
 
 
   /'biljədz/ 
 
     (bất qui tắc) danh từ số nhiều 
    trò chơi bi-a     to have a game at billiards    đánh bi-a 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |