Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bivalent




bivalent
[bai'veilənt]
Cách viết khác:
divalent
[dai'veilənt]
như divalent


/'dai'veilənt/

tính từ
(hoá học) có hoá trị hai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bivalent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.