Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blackball




động từ
bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho



blackball
['blækbɔ:l]
ngoại động từ
ngăn cản ai gia nhập một đoàn thể bằng cách không bỏ phiếu bầu người đó; bỏ phiếu chống


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.