|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blacklist
danh từ
danh sách đen, sổ bìa đen
ngoại động từ
ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
blacklist![](img/dict/02C013DD.png) | ['blæklist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | danh sách những người bị coi là nguy hiểm hoặc cần phải bị trừng trị; danh sách đen; sổ bìa đen | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghi vào danh sách đen; ghi vào sổ bìa đen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher | | học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen |
|
|
|
|