blazing
blazing | ['bleiziη] |  | tính từ | |  | nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói | |  | a blazing hot day | | một ngày nóng như thiêu như đốt | |  | blazing sun | | mặt trời sáng chói | |  | rõ ràng, rành rành, hiển nhiên | |  | a blazing lie | | lời nói dối rành rành | |  | (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú) | |  | blazing scent | | hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ |
/'bleiziɳ/
tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói a blazing hot day một ngày nóng như thiêu như đốt blazing sun mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên a blazing lie lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú) blazing scent hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ
|
|