bloated
bloated![](img/dict/02C013DD.png) | ['bloutid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bloated face | | mặt béo húp híp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bloated with pride | | (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo |
/'bloutid/
tính từ
húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên bloated face mặt béo húp híp bloated with pride (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo bloated armament vũ khí đầy ngập lên
|
|