Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blood-poisoning




blood-poisoning
['blʌd,pɔizniη]
danh từ
sự ngộ độc máu, sự nhiễm trùng máu


/'blʌd,pɔizniɳ/

danh từ
sự ngộ độc máu

Related search result for "blood-poisoning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.