Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bloodcurdling




tính từ
làm kinh khiếp; làm kinh hoàng
bloodcurdling screams những tiếng thét ghê rợn



bloodcurdling
['blʌdkə:dliη]
tính từ
làm kinh khiếp; làm kinh hoàng
bloodcurdling screams
những tiếng thét ghê rợn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.