|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bluff ![](images/dict/b/bluff.gif)
bluff![](img/dict/02C013DD.png) | [blʌf] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có dốc đứng (bờ biển...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốc đứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời lừa gạt; lời bịp bợm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tháu cáy (bài xì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to call someone's bluff | | bắt tháu cáy của ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bịp, lừa gạt, lừa phỉnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháu cáy |
/blʌf/
tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người)
danh từ
dốc đứng
danh từ
lời lừa gạt; lời bịp bợm
sự tháu cáy (đánh bài xì) to call someone's bluff bắt tháu cáy của ai
động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
tháu cáy
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bluff"
|
|