Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodeful




bodeful
['boudful]
tính từ
báo điềm gở; gở


/'boudful/

tính từ
báo điềm gở; gở

Related search result for "bodeful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.