body-snatcher
body-snatcher | ['bɔdi,snæt∫ə] | | danh từ | | | người trộm xác chết để bán cho các nhà phẫu thuật | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi |
/'bɔdi,snætʃə/
danh từ người trộm xác chết (đẻ bán cho các nhà phẫu thuật ở Anh xưa) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bắn tỉa, người bắn giỏi
|
|