|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bodyguard
danh từ người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ The President's bodyguard is/are armed Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí
bodyguard | ['bɔdigɑ:d] | | danh từ | | | người hoặc nhóm người có nhiệm vụ bảo vệ một nhân vật quan trọng; vệ sĩ; đội bảo vệ | | | The President's bodyguard is/are armed | | Vệ sĩ của Tổng thống có mang vũ khí |
|
|
|
|