|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boisterousness
boisterousness | ['bɔistərəsnis] |  | danh từ | |  | tính hung dữ, tính dữ dội | |  | tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ |
/'bɔistərəsnis/
danh từ
tính hung dữ, tính dữ dội
tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ
|
|
|
|