boldness
boldness![](img/dict/02C013DD.png) | ['bouldnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; cách hành văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...) |
/'bouldnis/
danh từ
tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan
tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh
tính rõ ràng, tính rõ rệt (đường nét; hành văn)
sự dốc ngược, sự dốc đứng (vách đá...)
|
|