|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bombshell
danh từ
tạc đạn
(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng) the news of his death was a bombshell tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
bombshell![](img/dict/02C013DD.png) | ['bɔm∫el] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạc đạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the news of his death was a bombshell | | tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao |
|
|
|
|