|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bombshell
danh từ
tạc đạn
(nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng) the news of his death was a bombshell tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao
bombshell | ['bɔm∫el] |  | danh từ | |  | tạc đạn | |  | (nghĩa bóng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân vật bỗng nhiên nổi tiếng làm xôn xao dư luận; vấn đề đột xuất làm xôn xao dư luận; quả bom (nghĩa bóng) | |  | the news of his death was a bombshell | | tin ông ấy qua đời làm cho dư luận xôn xao |
|
|
|
|