Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bouquet





bouquet


bouquet

A bouquet is a bunch of flowers.

['bukei]
danh từ
bó hoa
hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng
bouquet garni
rau thơm


/'bukei/

danh từ
bó hoa
hương vị (rượu); hương thơm phảng phất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bouquet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.